DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 1608134   lần

101   khách hàng đang online

Vis khóa Locking screw

Vít có thước đo, Screw Driver, hàng demo - Model 28789SK - Hãng sản xuất Karl Storz (Đức)

Vít có thước đo, Screw Driver, hàng demo - Model 28789SK - Hãng sản xuất Karl Storz (Đức)
Vít có thước đo, Screw Driver, hàng demo - Model 28770SK - Hãng sản xuất Karl Storz (Đức)

Vít có thước đo, Screw Driver, hàng demo - Model 28770SK - Hãng sản xuất Karl Storz (Đức)
Vít có thước đo, Screw Driver, hàng demo - Model 28760SK - Hãng sản xuất Karl Storz (Đức)

Vít có thước đo, Screw Driver, hàng demo - Model 28760SK - Hãng sản xuất Karl Storz (Đức)
Vít khóa-Vít khóa (o) 5.0,loại 24mm,Trauson TrungQuốc,41651024E

Vít khóa-Vít khóa (o) 5.0,loại 24mm,Trauson TrungQuốc,41651024E
Vít khóa-Vít khóa (o) 2.4,loại (o)2.4x10,Trauson TrungQuốc, 43701010E

Vít khóa-Vít khóa (o) 2.4,loại (o)2.4x10,Trauson TrungQuốc, 43701010E
Vít khóa đa hướng 2.4 dài 20 ,Synthes_,04.210.120,Mỹ

Vít khóa đa hướng 2.4 dài 20 ,Synthes_,04.210.120,Mỹ
nẹp khóa thẳng 6 lỗ, dài 118mm đặt trong cơ thể,013226,BHH Mikromed Sp.z.o.o,Ba lan

nẹp khóa thẳng 6 lỗ, dài 118mm đặt trong cơ thể,013226,BHH Mikromed Sp.z.o.o,Ba lan
nẹp khóa thẳng 4 lỗ phải, dài 136mm đặt trong cơ thể,013124 , BHH Mikromed Sp.z.o.o,Ba lan

nẹp khóa thẳng 4 lỗ phải, dài 136mm đặt trong cơ thể,013124 , BHH Mikromed Sp.z.o.o,Ba lan
Vít khóa, tự taro, 3.5 x 14mm,SDLD01,Medtronic

Vít khóa, tự taro, 3.5 x 14mm,SDLD01,Medtronic
Vít khóa rỗng (full-tooth) 6.5, 3907(TA) / 3807(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Vít khóa rỗng (full-tooth) 6.5, 3907(TA) / 3807(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Vít khóa HA5.0 3902(TA) / 3802(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Vít khóa HA5.0 3902(TA) / 3802(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Vít khóa HA3.5 3903(TA) / 3804(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Vít khóa HA3.5 3903(TA) / 3804(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Vít khóa HA2.7 3902(TA) / 3802(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Vít khóa HA2.7 3902(TA) / 3802(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Vít khóa HA2.4 3901(TA) / 3801(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Vít khóa HA2.4 3901(TA) / 3801(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)