DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 1650898   lần

105   khách hàng đang online

Vi phẫu

DÂY DẪN ĐƯỜNG ĐƯA DỤNG CỤ ĐÓNG THÔNG LIỄN NHĨ OCCULTECH GUIDE WIRE MODEL:52GWR01 HÃNG SX:OCCLUTECH (ĐỨC)

DÂY DẪN ĐƯỜNG ĐƯA DỤNG CỤ ĐÓNG THÔNG LIỄN NHĨ OCCULTECH GUIDE WIRE MODEL:52GWR01 HÃNG SX:OCCLUTECH (ĐỨC)
DỤNG CỤ ĐIỀU HÒA LƯU LƯỢNG NHĨ KIỂU TRONG SUỐT OCCLUTECH DELIVERY SET MODEL:51DS012 HÃNG SX: OCCLUTECH (ĐỨC)

DỤNG CỤ ĐIỀU HÒA LƯU LƯỢNG NHĨ KIỂU TRONG SUỐT OCCLUTECH DELIVERY SET MODEL:51DS012 HÃNG SX: OCCLUTECH (ĐỨC)
DỤNG CỤ ĐIỀU HÒA LƯU LƯỢNG NHĨ KIỂU TRONG SUỐT OCCLUTECH DELIVERY SET MODEL:51DS011 HÃNG SX: OCCLUTECH (ĐỨC)

DỤNG CỤ ĐIỀU HÒA LƯU LƯỢNG NHĨ KIỂU TRONG SUỐT OCCLUTECH DELIVERY SET MODEL:51DS011 HÃNG SX: OCCLUTECH (ĐỨC)
DỤNG CỤ ĐIỀU HÒA LƯU LƯỢNG NHĨ KIỂU TRONG SUỐT OCCLUTECH DELIVERY SET MODEL:51DS009 HÃNG SX: OCCLUTECH (ĐỨC)

DỤNG CỤ ĐIỀU HÒA LƯU LƯỢNG NHĨ KIỂU TRONG SUỐT OCCLUTECH DELIVERY SET MODEL:51DS009 HÃNG SX: OCCLUTECH (ĐỨC)
KÉO DÙNG TRONG PHẪU THUẬT ÍT XÂM LẤN CONG ĐƯỜNG KÍNH 5MM DÀI 300MM MODEL:DC80101-30 HÃNG SX:DELACROIX-CHEVALIER (PHÁP)

KÉO DÙNG TRONG PHẪU THUẬT ÍT XÂM LẤN CONG ĐƯỜNG KÍNH 5MM DÀI 300MM MODEL:DC80101-30 HÃNG SX:DELACROIX-CHEVALIER (PHÁP)
NHÍP MÔ DEBAKEY KHÔNG SANG CHẤN MŨI 2MM DÀI 200MM LỰC KẸP 200GR MODEL:DC13200-20 HÃNG SX:DELACROIX-CHEVALIER (PHÁP)

NHÍP MÔ DEBAKEY KHÔNG SANG CHẤN MŨI 2MM DÀI 200MM LỰC KẸP 200GR MODEL:DC13200-20 HÃNG SX:DELACROIX-CHEVALIER (PHÁP)
KÉO VI PHẪU TAY CẦM TRÒN MODEL:DC20141-18 HÃNG SX:DELACROIX_CHEVALIER (PHÁP)

KÉO VI PHẪU TAY CẦM TRÒN MODEL:DC20141-18 HÃNG SX:DELACROIX_CHEVALIER (PHÁP)
KÉO VI PHẪU JACOBSON TAY CẦM TRÒN MODEL:DC20060-18 HÃNG SX: DELACROIX-CHEVALIER (PHÁP)

KÉO VI PHẪU JACOBSON TAY CẦM TRÒN MODEL:DC20060-18 HÃNG SX: DELACROIX-CHEVALIER (PHÁP)
Kéo vi phẫu - Model AC 262-45 - Hãng sản xuất Geomed (Đức)

Kéo vi phẫu - Model AC 262-45 - Hãng sản xuất Geomed (Đức)
Kéo vi phẫu - Model AC 262-25 - Hãng sản xuất Geomed (Đức)

Kéo vi phẫu - Model AC 262-25 - Hãng sản xuất Geomed (Đức)
Kéo vi phẫu Yasargil - Model AC 803-20 - Hãng sản xuất Geomed (Đức)

Kéo vi phẫu Yasargil - Model AC 803-20 - Hãng sản xuất Geomed (Đức)
Kéo vi phẫu - Model AC 240-18 - Hãng sản xuất Geomed (Đức)

Kéo vi phẫu - Model AC 240-18 - Hãng sản xuất Geomed (Đức)
Kéo vi phẫu - micro spring scissors cvd. sp/sp dài 180 mm - Model FD251R - Hãng sản xuất Aesculap (Đức)

Kéo vi phẫu - micro spring scissors cvd. sp/sp dài 180 mm - Model FD251R - Hãng sản xuất Aesculap (Đức)
Kéo vi phẫu BELLUCCI thẳng, dài 8cm - Model 32.0900 - Hãng sản xuất Promed (Đức)

Kéo vi phẫu BELLUCCI thẳng, dài 8cm - Model 32.0900 - Hãng sản xuất Promed (Đức)
Kẹp vi phẫu De Bakey,thẳng,mũi phẵng,ngàm có răng rộng 1mm,cán tròn,dài 185mm,FM592R,Aesculap,Đức

Kẹp vi phẫu De Bakey,thẳng,mũi phẵng,ngàm có răng rộng 1mm,cán tròn,dài 185mm,FM592R,Aesculap,Đức
Kẹp gắp chỉ vi phẫu - LAZAR MICRO SUTURE FORCEPS 0.8MM 155MM,BD261R,Aesculap,Đức

Kẹp gắp chỉ vi phẫu - LAZAR MICRO SUTURE FORCEPS 0.8MM 155MM,BD261R,Aesculap,Đức
Kẹp vi phẫu thanh quản tip mỏ cá 2mmx230mm D2020 - Orient Medical (TQ)

Kẹp vi phẫu thanh quản tip mỏ cá 2mmx230mm D2020 - Orient Medical (TQ)
Kẹp vi phẫu thanh quản tip mỏ cá 2mmx230mm D2019 - Orient Medical (TQ)

Kẹp vi phẫu thanh quản tip mỏ cá 2mmx230mm D2019 - Orient Medical (TQ)
Kẹp polyp vi phẫu thanh quản 2mmx230mm D2018 - Orient Medical (TQ)

Kẹp polyp vi phẫu thanh quản 2mmx230mm D2018 - Orient Medical (TQ)
Kẹp polyp vi phẫu thanh quản 2mmx230mm D2017 - Orient Medical (TQ)

Kẹp polyp vi phẫu thanh quản 2mmx230mm D2017 - Orient Medical (TQ)
Kéo vi phẫu thanh quản hướng lên trên 45 độ 2mmx230mm D2016 - Orient Medical (TQ)

Kéo vi phẫu thanh quản hướng lên trên 45 độ 2mmx230mm D2016 - Orient Medical (TQ)
Kéo vi phẫu thanh quản hướng lên trên 15 độ 2mmx230mm D4015 - Orient Medical (TQ)

Kéo vi phẫu thanh quản hướng lên trên 15 độ 2mmx230mm D4015 - Orient Medical (TQ)
  •  [1] 2